Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp giấy chứng nhận
* dtừ|- certification; * đtừ certify|* ngđtừ|- certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng đời
-
đăng đối
-
đảng đối lập
-
đảng đối lập chính
-
đáng đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp giấy chứng nhận
* Từ tham khảo/words other:
- đáng đời
- đăng đối
- đảng đối lập
- đảng đối lập chính
- đáng đòn