Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày vía
- (tôn giáo) Birth anniversary (of Buđha)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày vía
* tôn giáo birth anniversary (of buddha); birtday
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trùng
-
cầu trường
-
cậu trưởng
-
cầu trượt
-
cầu tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày vía
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trùng
- cầu trường
- cậu trưởng
- cầu trượt
- cầu tự