lụy | - (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear =lụy tuôn rơi+Tears streamed dowwn -Misfortune =Để lụy cho gia đình+To bring misfortune on one's family -Trouble (annoy) for help =Có việc khó khăn phải lụy đến bạn+To have to trouble one's difficult situation =Die (nói về cá voi) |
lụy | - tear|= lụy tuôn rơi tears streamed down|- misfortune|= gây lụy cho gia đình to bring misfortune on one's family|- to die (used of sharks)|- xem quỵ lụy |
* Từ tham khảo/words other:
- càng nhiều của càng tốt
- căng nhựa
- cảng nước sâu
- căng nứt
- căng óc