Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng nước sâu
- deep-water port|= wuhu là trung tâm thương mại và cảng nước sâu của trung quốc wuhu is a commercial center and a deep-water port of china
* Từ tham khảo/words other:
-
vội tin
-
với tính chất địa phương
-
với tính chất gốc
-
với tính chất nơi sinh
-
vôi tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng nước sâu
* Từ tham khảo/words other:
- vội tin
- với tính chất địa phương
- với tính chất gốc
- với tính chất nơi sinh
- vôi tôi