Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng óc
- Cudgel one's brains
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căng óc
- cudgel one's brains
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dịch lại
-
bản dịch quay cóp
-
bản dịch sai
-
bản dịch theo đúng nguyên văn
-
bản dịch theo từng chữ một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng óc
* Từ tham khảo/words other:
- bản dịch lại
- bản dịch quay cóp
- bản dịch sai
- bản dịch theo đúng nguyên văn
- bản dịch theo từng chữ một