Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu tâm
* verb
- to pay attention; to take notice
=lưu tâm đến việc gì+to take account of something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu tâm
* đtừ|- to pay attention; to take notice|= lưu tâm đến việc gì to take account of something
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh khốn cùng
-
cảnh khủng khiếp
-
cánh khuỷ
-
canh khuya
-
cảnh khuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu tâm
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khốn cùng
- cảnh khủng khiếp
- cánh khuỷ
- canh khuya
- cảnh khuyển