Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh khuỷ
* noun
-Elbow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh khuỷ
* dtừ|- elbow
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn bạc với nhau
-
bần bách
-
bần bạch
-
bắn bâng quơ
-
bắn bằng súng cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh khuỷ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn bạc với nhau
- bần bách
- bần bạch
- bắn bâng quơ
- bắn bằng súng cao su