Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần bách
- Very poor; in reduced circumstances
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bần bách
- very poor; in reduced circumstances; beggarly; poverty-ridden|= cảnh nhà bần bách poor family
* Từ tham khảo/words other:
-
anh con cô con cậu họ
-
anh con cô con cậu ruột
-
anh con dì
-
anh cùng cha khác mẹ
-
anh cùng mẹ khác cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần bách
* Từ tham khảo/words other:
- anh con cô con cậu họ
- anh con cô con cậu ruột
- anh con dì
- anh cùng cha khác mẹ
- anh cùng mẹ khác cha