Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng tử
- (ly') Quantum
=Thuyết lượng tử+The Quantum theory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượng tử
- (vật lý) quantum|= thuyết lượng tử quantum theory|= vật lý lượng tử quantum physics
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh giới
-
cánh giống
-
canh giữ
-
cạnh giường
-
cảnh góa bụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng tử
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh giới
- cánh giống
- canh giữ
- cạnh giường
- cảnh góa bụa