Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh giữ
* verb
-to guard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh giữ
* đtừ|- to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
* Từ tham khảo/words other:
-
bám một cách tuyệt vọng
-
băm nát
-
bấm ngọn
-
băm nhỏ
-
bằm nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh giữ
* Từ tham khảo/words other:
- bám một cách tuyệt vọng
- băm nát
- bấm ngọn
- băm nhỏ
- bằm nhỏ