Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồn tay
- slip one's hand into or underneath something
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân tố truyền bệnh
-
nhân tố xã hội chủ nghĩa
-
nhận tội
-
nhân trắc
-
nhân trái đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồn tay
* Từ tham khảo/words other:
- nhân tố truyền bệnh
- nhân tố xã hội chủ nghĩa
- nhận tội
- nhân trắc
- nhân trái đất