Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỉa hè
* noun
- street side
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vỉa hè
- sidewalk; pavement
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ cấu đảo chiều
-
cơ cấu lái
-
có cấu tạo cứng
-
cơ cấu tổ chức
-
cơ cấu trợ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỉa hè
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu đảo chiều
- cơ cấu lái
- có cấu tạo cứng
- cơ cấu tổ chức
- cơ cấu trợ động