Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lườm
* verb
- to look askance; to scoul at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lườm
* đtừ|- to look askance at sb
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh của chữ thập
-
canh cửi
-
cánh cung
-
cánh cứng
-
cánh da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lườm
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh của chữ thập
- canh cửi
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh da