Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh cứng
- (ddo^.ng) Coleopteran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh cứng
- (côn trùng học)(có cánh cứng) coleopterous
* Từ tham khảo/words other:
-
ban ân
-
bàn ăn
-
bản án
-
bàn ăn chung
-
bán ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh cứng
* Từ tham khảo/words other:
- ban ân
- bàn ăn
- bản án
- bàn ăn chung
- bán ảnh