Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn ăn
- Dining-table
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn ăn
- dining-table, dinner table, dinner-room|= bộ bàn ăn dinner set
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn gian
-
ăn gian tuổi
-
ăn giầu
-
ăn giỗ
-
ăn gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn ăn
* Từ tham khảo/words other:
- ăn gian
- ăn gian tuổi
- ăn giầu
- ăn giỗ
- ăn gỗ