Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưới vét
- (ngư) Dredge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưới vét
- (ngư) dredge
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh con
-
cánh cửa
-
cánh cửa chớp
-
cạnh của chữ thập
-
canh cửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưới vét
* Từ tham khảo/words other:
- cánh con
- cánh cửa
- cánh cửa chớp
- cạnh của chữ thập
- canh cửi