Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh cửa
* noun
-Door; door leaf
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh cửa
- door|= sao cánh cửa bên phải bẩn vậy? why is the right half (of the double door) so dirty?|= cánh cửa dường như tự mở ra the door seemed to open by itself
* Từ tham khảo/words other:
-
ban ám sát
-
ban ân
-
bàn ăn
-
bản án
-
bàn ăn chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh cửa
* Từ tham khảo/words other:
- ban ám sát
- ban ân
- bàn ăn
- bản án
- bàn ăn chung