Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừng lẫy
* adj
- famous; celebrated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừng lẫy
* ttừ|- famous; celebrated
* Từ tham khảo/words other:
-
canh ca
-
canh cách
-
cành cạch
-
canh cải
-
cánh cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừng lẫy
* Từ tham khảo/words other:
- canh ca
- canh cách
- cành cạch
- canh cải
- cánh cam