Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cách
- To clatter
=xoong nồi chạm canh cách+pots and pans clattered and clattered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh cách
- to clatter|= xoong nồi chạm canh cách pots andd pans clattered and clattere
* Từ tham khảo/words other:
-
bám lấy
-
bám lấy gấu váy vợ
-
bám lấy quyết định đã có
-
bầm mặt
-
bầm máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cách
* Từ tham khảo/words other:
- bám lấy
- bám lấy gấu váy vợ
- bám lấy quyết định đã có
- bầm mặt
- bầm máu