Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừng khừng
- Hesitate, dilly-dally, waver
=lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừng khừng
- hesitate, dilly-dally, waver; lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh buồn thảm
-
canh ca
-
canh cách
-
cành cạch
-
canh cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừng khừng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh buồn thảm
- canh ca
- canh cách
- cành cạch
- canh cải