Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừng khà lừng khừng
- xem lừng khừng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừng khà lừng khừng
- xem lừng khừng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh buồm ngọn
-
cảnh buồn thảm
-
canh ca
-
canh cách
-
cành cạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừng khà lừng khừng
* Từ tham khảo/words other:
- cánh buồm ngọn
- cảnh buồn thảm
- canh ca
- canh cách
- cành cạch