Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lủn
- Short
=Cụt lủn+Short-spoken, curt
=Câu trả lời cụt lủn+A curt answer
=thun lủn (láy,ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lủn
- short|= cụt lủn short-spoken, curt|= câu trả lời cụt lủn a curt answer|- thun lủn (láy,ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng
-
câng
-
cẫng
-
căng
-
cẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lủn
* Từ tham khảo/words other:
- cảng
- câng
- cẫng
- căng
- cẳng