câng | - như cấc * adj - Brazen-faced, impudent =mặt cứ câng lên, trông dễ ghét+with his impudent face, he is easily disliked |
câng | - như cấc|* ttừ|- brazen-faced, impudent|= mặt cứ câng lên, trông dễ ghét with his impudent face, he is easily disliked|* dtừ|- cherish, coddle, pamper|= con câng pet child |
* Từ tham khảo/words other:
- bản in thêm riêng
- bản in thử
- bản in thử đầu tiên
- bản in thử lần thứ hai
- bản kê