Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản in thử
- Proof
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bản in thử
- slip; proof copy; draft printout|= sửa bản in thử to read proofs; to proofread|= người sửa bản in thử proofreader
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn khớp chặt chẽ
-
ăn khớp với nhau
-
ẩn khuất
-
án khuyết tịch
-
ấn kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản in thử
* Từ tham khảo/words other:
- ăn khớp chặt chẽ
- ăn khớp với nhau
- ẩn khuất
- án khuyết tịch
- ấn kiếm