Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc thủy triều xuống thấp
* dtừ|- low tide
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẹ lời
-
nhẹ lời đi
-
nhẹ lướt đi
-
nhẹ miệng
-
nhẹ mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc thủy triều xuống thấp
* Từ tham khảo/words other:
- nhẹ lời
- nhẹ lời đi
- nhẹ lướt đi
- nhẹ miệng
- nhẹ mình