Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất kháng men
* dtừ|- antiferment
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chế đến mức thấp nhất
-
hạn chế đến mức tối thiểu
-
hạn chế hoạt động
-
hạn chế lên cân
-
hạn chế mức lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất kháng men
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chế đến mức thấp nhất
- hạn chế đến mức tối thiểu
- hạn chế hoạt động
- hạn chế lên cân
- hạn chế mức lãi