Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất kháng men
* dtừ|- antiferment
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất định sẽ phải
-
nhất định thắng
-
nhất định thất bại
-
nhất định thua
-
nhát đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất kháng men
* Từ tham khảo/words other:
- nhất định sẽ phải
- nhất định thắng
- nhất định thất bại
- nhất định thua
- nhát đòn