Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng tài chính
- financial crisis
* Từ tham khảo/words other:
-
nạn phá rừng
-
nạn quan liêu
-
nan quạt
-
nặn ra
-
nặn sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- nạn phá rừng
- nạn quan liêu
- nan quạt
- nặn ra
- nặn sữa