Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc nhúc
- to teem/crawl with; to be alive with|= đống rác lúc nhúc giòi bọ the heap of rrubbish was alive with maggot
* Từ tham khảo/words other:
-
tô cao thuế nặng
-
tố cáo trả lại
-
tờ cáo trạng
-
tổ cấp dưỡng
-
to chắc nịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc nhúc
* Từ tham khảo/words other:
- tô cao thuế nặng
- tố cáo trả lại
- tờ cáo trạng
- tổ cấp dưỡng
- to chắc nịch