Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn trạch
- protect one's new or newly built house against evil spirits
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu dâm
-
hiệu đăng
-
hiếu danh
-
hiệu đánh thức
-
hiếu đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn trạch
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu dâm
- hiệu đăng
- hiếu danh
- hiệu đánh thức
- hiếu đạo