Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trân trân tráo tráo
- stare, have a stupid look
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ sở kinh doanh
-
trụ sở lớn
-
trụ sở phường hội
-
trụ sở viện
-
trừ tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trân trân tráo tráo
* Từ tham khảo/words other:
- trụ sở kinh doanh
- trụ sở lớn
- trụ sở phường hội
- trụ sở viện
- trừ tà