Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục đạo
- (từ cũ; nghĩa cũ) Roads
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục đạo
- (từ nghĩa cũ) roads
* Từ tham khảo/words other:
-
cần trục nổi
-
cần trục xoay
-
cần trục xuống
-
cần trước hết
-
can trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục đạo
* Từ tham khảo/words other:
- cần trục nổi
- cần trục xoay
- cần trục xuống
- cần trước hết
- can trường