Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần trục nổi
- floating crane
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩm báo
-
bấm bụng
-
bám chắc
-
bấm chân
-
bám chắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần trục nổi
* Từ tham khảo/words other:
- bẩm báo
- bấm bụng
- bám chắc
- bấm chân
- bám chắt