Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa nếp
- glutinous rice, sticky rice
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân các bang miền nam
-
người dân cận đông
-
người dẫn chỗ ngồi
-
người dẫn chương trình
-
người dân của xứ naples
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa nếp
* Từ tham khảo/words other:
- người dân các bang miền nam
- người dân cận đông
- người dẫn chỗ ngồi
- người dẫn chương trình
- người dân của xứ naples