Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơm
- Smooth with one's fingers
=Mơn tóc+To smooth one's hair with one's fingers
-Start (someone speaking)
=Mơn con+To pamper one's children
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mơm
- smooth with one's fingers; start (someone speaking)
* Từ tham khảo/words other:
-
cập kỳ
-
cấp lãnh đạo
-
cặp lồng
-
cặp mạch
-
cấp môn bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơm
* Từ tham khảo/words other:
- cập kỳ
- cấp lãnh đạo
- cặp lồng
- cặp mạch
- cấp môn bài