mớm | - Feed from one's mouth (beak) =Chim mẹ mớm mồi cho chim con+The mother bird felds its flegelinh from its beak =Mẹ mớm cơm cho con+The mother feeds her baby from her mouth -Summarily as a trial =Đục mớm một lỗ mộng+To cut summarily a mortise as a trial |
mớm | - to feed from one's mouth|= chim mẹ mớm mồi cho chim con the mother bird feeds its fledgeling from its beak|= mẹ mớm cơm cho con the mother feeds her baby from her mouth|- as a trial|= đục mớm một lỗ mộng to cut a mortise as a trial |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp lồng
- cặp mạch
- cấp môn bài
- cấp một
- cấp một số tiền cho