Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp dưới
- the class below|= cô ấy kết bạn với một cô gái lớp dưới she made friends with a girl in the class below
* Từ tham khảo/words other:
-
ca múa
-
cá mực
-
cá mùi
-
cá mũi kiếm
-
cả mừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp dưới
* Từ tham khảo/words other:
- ca múa
- cá mực
- cá mùi
- cá mũi kiếm
- cả mừng