Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội thí
- (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội thí
- (từ nghĩa cũ) như thi hội
* Từ tham khảo/words other:
-
bước không may
-
bước lạc loài
-
buộc lại
-
bước lại gần
-
bước lê đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội thí
* Từ tham khảo/words other:
- bước không may
- bước lạc loài
- buộc lại
- bước lại gần
- bước lê đi