Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc lại
* dtừ|- rebinding, binding|* ngđtừ|- pack, rebind|* ttừ|- binding
* Từ tham khảo/words other:
-
tính trọng đại
-
tính trừ
-
tinh trùng
-
tình trung
-
tinh trùng học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc lại
* Từ tham khảo/words other:
- tính trọng đại
- tính trừ
- tinh trùng
- tình trung
- tinh trùng học