Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội thiện
- (từ cũ; nghĩa cũ) Charity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội thiện
- (từ nghĩa cũ) charity
* Từ tham khảo/words other:
-
bước lạc loài
-
buộc lại
-
bước lại gần
-
bước lê đi
-
bước lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội thiện
* Từ tham khảo/words other:
- bước lạc loài
- buộc lại
- bước lại gần
- bước lê đi
- bước lên