Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước lên
- to step up onto...
* Từ tham khảo/words other:
-
song phương khế ước
-
sống qua
-
sống quá
-
sống qua được
-
sống qua ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước lên
* Từ tham khảo/words other:
- song phương khế ước
- sống qua
- sống quá
- sống qua được
- sống qua ngày