Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợp
* verb
- to cover; to roof
=lợp nhà+to roof a house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lợp
* đtừ|- to cover; to roof|= lợp nhà to roof a house
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn thận vì ngờ vực
-
cân thanh toán
-
cận thế
-
cận thị
-
cân thiên bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợp
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn thận vì ngờ vực
- cân thanh toán
- cận thế
- cận thị
- cân thiên bình