cận thị | * adj - Short-sighted, myopic =mắt cận thị nặng+eyes affected by serious myopia =người cận thị+a short-sighted person =cận thị chính trị+politically short-sighted =chính sách cận thị+a short-sighted policy |
cận thị | * ttừ|- short-sighted, myopic, nearsighted|= mắt cận thị nặng eyes affected by serious myopia|= người cận thị a short-sighted person |
* Từ tham khảo/words other:
- bản in ôpxet
- bản in phát âm
- bàn in thạch
- bản in thêm riêng
- bản in thử