Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân thiên bình
- Steelyard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân thiên bình
- steelyard
* Từ tham khảo/words other:
-
bán hàng giảm giá
-
bán hàng linh tinh rẻ tiền
-
bán hàng qua điện thoại
-
bán hàng qua thư tín
-
bán hàng với giá cứa cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân thiên bình
* Từ tham khảo/words other:
- bán hàng giảm giá
- bán hàng linh tinh rẻ tiền
- bán hàng qua điện thoại
- bán hàng qua thư tín
- bán hàng với giá cứa cổ