Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng khoan dung
* đtừ|- tolerance, charity, clemency, mercy, mercifulness
* Từ tham khảo/words other:
-
được làm vua, thua làm giặc
-
được lắp ráp
-
được liệt vào
-
dược liệu
-
dược liệu học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng khoan dung
* Từ tham khảo/words other:
- được làm vua, thua làm giặc
- được lắp ráp
- được liệt vào
- dược liệu
- dược liệu học