Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng căm thù
- hatred|= lòng căm thù địch hatred for the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
sắt thép
-
sắt thỏi
-
sát thủ
-
sát thương
-
sát trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng căm thù
* Từ tham khảo/words other:
- sắt thép
- sắt thỏi
- sát thủ
- sát thương
- sát trùng