Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đũng
- Seat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đũng
- crotch
* Từ tham khảo/words other:
-
bìm bịp
-
bìm bịp cốc
-
bỉm đi
-
bím tóc
-
bím tóc bỏ xõa sau lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đũng
* Từ tham khảo/words other:
- bìm bịp
- bìm bịp cốc
- bỉm đi
- bím tóc
- bím tóc bỏ xõa sau lưng