đúng | - just; exact; accurate; right; precise =cân đúng+accurate scales |
đúng | - just; right; exactly; very|= vụ đó xảy ra đúng vào ngày mà... it happened the very same day that...|- right; true; correct; exact|= chọn lựa đúng/sai to make the right/wrong choice|= nên dùng thể giả định thì đúng hơn it would be more correct to use the subjunctive |
* Từ tham khảo/words other:
- bìm bịp cốc
- bỉm đi
- bím tóc
- bím tóc bỏ xõa sau lưng
- bím tóc giả