Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn mề gà
- a kind of torture which many vietnamese revolutionaries were put ot under french domination
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy tớ gái
-
dây tơ hồng
-
đầy tớ trai
-
dây tóc
-
đẩy tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn mề gà
* Từ tham khảo/words other:
- đầy tớ gái
- dây tơ hồng
- đầy tớ trai
- dây tóc
- đẩy tới