Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn lưng
- persist in|= cứ lăn lưng ra làm persist in doing something
* Từ tham khảo/words other:
-
điện văn đến
-
điện văn đi
-
điện văn hoả tốc
-
diễn văn khai mạc
-
điện văn khẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn lưng
* Từ tham khảo/words other:
- điện văn đến
- điện văn đi
- điện văn hoả tốc
- diễn văn khai mạc
- điện văn khẩn